DCP (Peroxit dicumyl) có nhiều ứng dụng rộng rãi, đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý cao su, nhựa và elastomer nhiệt dẻo. Dưới đây là các lĩnh vực ứng dụng chính của DCP:
- Tác nhân liên kết chéo cao su
DCP được sử dụng rộng rãi như một tác nhân liên kết chéo cho cao su, đặc biệt trong sản xuất lốp xe, đế giày, gioăng kín và các sản phẩm cao su khác. Nó giúp tăng cường độ bền, độ đàn hồi, khả năng chống mài mòn và độ bền lâu dài của vật liệu.
- Tác nhân liên kết chéo nhựa
DCP có thể được sử dụng trong quá trình liên kết chéo các loại nhựa như polyethylene và polypropylene, cải thiện độ ổn định nhiệt, độ bền cơ học và khả năng kháng hóa chất của nhựa. Nó được áp dụng trong vỏ cáp, ống dẫn, màng mỏng và các bộ phận ô tô.
- Elastomer nhiệt dẻo (TPE)
DCP cũng được sử dụng trong quá trình liên kết chéo elastomer nhiệt dẻo, giúp nâng cao hiệu suất của TPE, kết hợp độ đàn hồi của cao su và tính dễ gia công của nhựa. Nó được sử dụng rộng rãi trong đế giày thể thao, các bộ phận công nghiệp và các sản phẩm điện tử.
- Cải thiện tính chất polymer
DCP thường được sử dụng để cải thiện tính chất của polymer, tăng độ liên kết chéo và do đó cải thiện tính chất nhiệt và ổn định hóa học của vật liệu, được áp dụng trong sản xuất các loại nhựa kỹ thuật.
- Cáp và dây điện
Do khả năng cải thiện đáng kể khả năng chịu nhiệt và cách điện của vật liệu, DCP thường được sử dụng trong quá trình cách điện của cáp và dây điện.
- Ngành công nghiệp ô tô
DCP được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cao su ô tô như gioăng kín, giảm xóc và miếng đệm, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống mài mòn, chống rách và chống chịu thời tiết tốt.
- Sản xuất vật liệu bọt
Trong sản xuất một số loại vật liệu bọt, DCP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo bọt, tăng độ đàn hồi và độ bền của vật liệu, phù hợp cho đế giày, đệm ngồi và các ứng dụng khác.